Characters remaining: 500/500
Translation

data structure

Academic
Friendly

Từ "data structure" trong tiếng Anh có nghĩa "kết cấu dữ liệu" hoặc "cấu trúc dữ liệu" trong tiếng Việt. Đây một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực khoa học máy tính lập trình. đề cập đến cách tổ chức lưu trữ dữ liệu trong máy tính để có thể dễ dàng truy cập thay đổi.

Định nghĩa

Data structure (danh từ): cách tổ chức dữ liệu để có thể sử dụng hiệu quả, bao gồm các kiểu dữ liệu các phương thức để thao tác với chúng.

dụ về cấu trúc dữ liệu
  1. Mảng (Array): một cấu trúc dữ liệu đơn giản, cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử cùng kiểu. dụ:

    • "An array can hold multiple values of the same type." (Một mảng có thể chứa nhiều giá trị cùng kiểu.)
  2. Danh sách liên kết (Linked List): một cấu trúc dữ liệu mỗi phần tử (node) chứa dữ liệu một con trỏ đến phần tử tiếp theo. dụ:

    • "A linked list allows for efficient insertion and deletion of elements." (Danh sách liên kết cho phép chèn xóa phần tử một cách hiệu quả.)
  3. Cây (Tree): một cấu trúc dữ liệu phân cấp với một nút gốc các nút con. dụ:

    • "Binary trees are commonly used in search algorithms." (Cây nhị phân thường được sử dụng trong các thuật toán tìm kiếm.)
Các biến thể từ gần giống
  • Data (danh từ): Dữ liệu, thông tin.
  • Structure (danh từ): Cấu trúc, kết cấu.
  • Data modeling (danh từ): Mô hình hóa dữ liệu, quá trình tạo ra một mô hình để tổ chức dữ liệu.
Từ đồng nghĩa
  • Data organization: Tổ chức dữ liệu.
  • Information structure: Cấu trúc thông tin.
Cách sử dụng nâng cao
  • Complex data structures: Cấu trúc dữ liệu phức tạp, như đồ thị (graph) hoặc bảng băm (hash table), thường được sử dụng trong các ứng dụng phức tạp.
  • Abstract data types (ADT): Kiểu dữ liệu trừu tượng, một khái niệm cho phép xác định cấu trúc dữ liệu không cần biết chi tiết cách thức triển khai.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • To structure data: Cấu trúc dữ liệu, nghĩa tổ chức dữ liệu theo một cách nhất định.
  • To manipulate data: Thao tác với dữ liệu, nghĩa thực hiện các hoạt động như thêm, sửa, xóa dữ liệu trong cấu trúc dữ liệu.
Tóm lại

"Data structure" một khái niệm rất quan trọng trong lập trình khoa học máy tính. giúp cho việc tổ chức quản lý dữ liệu trở nên hiệu quả hơn.

Noun
  1. kết cấu dữ liệu, cấu trúc dữ liệu

Comments and discussion on the word "data structure"