Từ "data structure" trong tiếng Anh có nghĩa là "kết cấu dữ liệu" hoặc "cấu trúc dữ liệu" trong tiếng Việt. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực khoa học máy tính và lập trình. Nó đề cập đến cách tổ chức và lưu trữ dữ liệu trong máy tính để có thể dễ dàng truy cập và thay đổi.
Data structure (danh từ): Là cách tổ chức dữ liệu để có thể sử dụng hiệu quả, bao gồm các kiểu dữ liệu và các phương thức để thao tác với chúng.
Mảng (Array): Là một cấu trúc dữ liệu đơn giản, cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử cùng kiểu. Ví dụ:
Danh sách liên kết (Linked List): Là một cấu trúc dữ liệu mà mỗi phần tử (node) chứa dữ liệu và một con trỏ đến phần tử tiếp theo. Ví dụ:
Cây (Tree): Là một cấu trúc dữ liệu phân cấp với một nút gốc và các nút con. Ví dụ:
"Data structure" là một khái niệm rất quan trọng trong lập trình và khoa học máy tính. Nó giúp cho việc tổ chức và quản lý dữ liệu trở nên hiệu quả hơn.